-
Điều Hòa Panasonic 2 HP CU/CS-N18XKH-8
-
Mã sản phẩm
-
Dàn lạnh (50 Hz)
-
CS-N18XKH-8
-
-
Ngoài trời
-
CU-N18XKH-8
-
-
-
Công suất làm lạnh
-
5,28 kW
18.000 Btu/giờ
-
-
EER
-
11,25 Btu/hW
3,30 W/W
-
-
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)
-
3,50 W/W
-
-
Thông số điện
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Cường độ dòng điện
-
7,4 A
-
-
Công suất điện
-
1.600 W
-
-
-
Khử ẩm
-
2,9 L/giờ
6,1 Pt/giờ
-
-
Lưu thông khí
-
Trong nhà
-
18,5 m³/phút (653 ft³/phút)
-
-
Ngoài trời
-
39,3 m³/phút (1.390 ft³/phút)
-
-
-
Độ ồn
-
Dàn lạnh (Cao / Thấp)
-
44/36 dB(A)
-
-
Khối ngoài trời (H)
-
52 dB(A)
-
-
-
Kích thước (dàn lạnh)
-
Chiều cao
-
295 mm (11-5/20,32 cm)
-
-
Chiều rộng
-
1.040 mm (40-31/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
244 mm (9-5/20,32 cm)
-
-
-
Kích thước (dàn nóng)
-
Chiều cao
-
619 mm (24-3/20,32 cm)
-
-
Chiều rộng
-
824 mm (32-15/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
299 mm (11-25/32 inch)
-
-
-
Trọng lượng tịnh
-
Trong nhà
-
12 kg (11,79 kg)
-
-
Ngoài trời
-
36 kg (35,83 kg)
-
-
-
Đường kính ống dẫn
-
Ống lỏng
-
ø 6,35 mm (1/10,16 cm)
-
-
Ống ga
-
ø 12,70 mm (1/2 inch)
-
-
-
Nối dài ống
-
Chiều dài ống chuẩn
-
7,5 m
-
-
Chiều dài ống tối đa
-
30 m
-
-
Chênh lệch độ cao tối đa
-
20 m
-
-
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
-
15 g/m
-
-
-
Nguồn điện
-
Trong nhà
-
Tính năng mang lại sự thoải mái
-
Chế độ mạnh mẽ
-
Có
-
-
Chế độ ngủ
-
Có
-
-
Chế độ chạy êm
-
Có
-
-
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
-
Có
-
-
Tạo luồng khí riêng
-
Có
-
Tính năng lọc sạch không khí
-
nanoe-G
-
Có
-
-
Chức năng khử mùi
-
Có
-
-
Tấm lọc có thể tháo và giặt
-
Có
-
Tính năng thuận tiện
-
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT 24 giờ theo thời gian thực
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa không dây LCD
-
Có
-
Tính năng đảm bảo độ tin cậy
-
Tự khởi động ngẫu nhiên
-
Có (32 mô hình khởi động lại)
-
-
Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
-
Có
-
-
Ống dài (tối đa)
-
30 m
-
-
Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
-
Có
-
Còn hàng -
-
Điều hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XPU12XKH-8
- Công suất lạnh:1.5 HP – 11.900 BTUp
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ inverter:Điều hòa inverter
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.07 kW/h
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
- Kháng khuẩn khử mùi:Nanoe-G
- Công nghệ làm lạnh nhanh:Powerful
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Loại gas sử dụng:R-32
- Năm ra mắt:2021
Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XPU9XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter:Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-X lọc bụi mịn PM 2.5
- Công nghệ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
- Công nghệ làm lạnh nhanh:Powerful
- Tiện ích:Chức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìTự khởi động lại khi có điệnChế độ vận hành khi ngủ
- Tiêu thụ điện:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69)
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Độ ồn trung bình:28 / 41.5 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2021
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thời gian bảo hành cục lạnh:1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng:máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng:Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Hãng:Panasonic.
Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24XKH-8
-
Mã sản phẩm
-
Dàn lạnh (50 Hz)
-
CS-N24XKH-8
-
-
Ngoài trời
-
CU-N24XKH-8
-
-
-
Công suất làm lạnh
-
6,60 kW
22.500 Btu/giờ
-
-
EER
-
10,82 Btu/hW
3,17 W/W
-
-
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)
-
3,37 W/W
-
-
Thông số điện
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Cường độ dòng điện
-
9,6 A
-
-
Công suất điện
-
2.080 W
-
-
-
Khử ẩm
-
3,7 L/giờ
7,8 Pt/giờ
-
-
Lưu thông khí
-
Trong nhà
-
21,0 m³/phút (741 ft³/phút)
-
-
Ngoài trời
-
39,0 m³/phút (1.380 ft³/phút)
-
-
-
Độ ồn
-
Dàn lạnh (Cao / Thấp)
-
48/40 dB(A)
-
-
Khối ngoài trời (H)
-
54 dB(A)
-
-
-
Kích thước (dàn lạnh)
-
Chiều cao
-
295 mm (11-5/20,32 cm)
-
-
Chiều rộng
-
1.040 mm (40-31/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
244 mm (9-5/20,32 cm)
-
-
-
Kích thước (dàn nóng)
-
Chiều cao
-
619 mm (24-3/20,32 cm)
-
-
Chiều rộng
-
824 mm (32-15/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
299 mm (11-25/32 inch)
-
-
-
Trọng lượng tịnh
-
Trong nhà
-
12 kg (11,79 kg)
-
-
Ngoài trời
-
42 kg (42,18 kg)
-
-
-
Đường kính ống dẫn
-
Ống lỏng
-
ø 6,35 mm (1/10,16 cm)
-
-
Ống ga
-
ø 15,88 mm (5/20,32 cm)
-
-
-
Nối dài ống
-
Chiều dài ống chuẩn
-
7,5 m
-
-
Chiều dài ống tối đa
-
30 m
-
-
Chênh lệch độ cao tối đa
-
20 m
-
-
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
-
25 g/m
-
-
-
Nguồn điện
-
Trong nhà
-
Tính năng mang lại sự thoải mái
-
Chế độ mạnh mẽ
-
Có
-
-
Chế độ ngủ
-
Có
-
-
Chế độ chạy êm
-
Có
-
-
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
-
Có
-
-
Tạo luồng khí riêng
-
Có
-
Tính năng lọc sạch không khí
-
nanoe-G
-
Có
-
-
Chức năng khử mùi
-
Có
-
-
Tấm lọc có thể tháo và giặt
-
Có
-
Tính năng thuận tiện
-
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT 24 giờ theo thời gian thực
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa không dây LCD
-
Có
-
Tính năng đảm bảo độ tin cậy
-
Tự khởi động ngẫu nhiên
-
Có (32 mô hình khởi động lại)
-
-
Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
-
Có
-
-
Ống dài (tối đa)
-
30 m
-
-
Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
-
Có
-
Còn hàng -
-
Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU18XKH-8
Công suất làm lạnh
18000 BTU
Chiều
1 chiều lạnh
Phạm vi làm lạnh
20 – 30 m2
Công nghệ Inverter
Có
Loại Gas sử dụng
R32
Khử mùi
Nanoe-X
Chế độ gió
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
Còn hàng -
Điều hòa 2 chiều Panasonic 2.5 HP CU/CS-XZ24XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.800 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
- Công suất sưởi ấm: 27.300 BTU
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Tiện ích:
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
Chức năng khử ẩm
Chức năng lọc không khí Nanoe-G
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi - Tiêu thụ điện: 1.13 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.08)
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Độ ồn trung bình: 28 – 45/50 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 50 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/16
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng -
Điều Hòa 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-XZ18XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.100 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
- Công suất sưởi ấm: 12.600 BTU
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Tiện ích:
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
Chức năng khử ẩm
Chức năng lọc không khí Nanoe-G
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi - Tiêu thụ điện: 1.13 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.08)
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Độ ồn trung bình: 28 – 45/50 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 87.5 cm – Cao 61.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 41 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/12
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng -
Điều hòa 2 chiều Panasonic 1 HP CU/CS-XZ9XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.530 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
- Công suất sưởi ấm: 10.700 BTU
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Tiện ích:
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
Chức năng khử ẩm
Chức năng lọc không khí Nanoe-G
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi - Tiêu thụ điện: 0.49 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.70)
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Độ ồn trung bình: (19-40)/48 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 31 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/10
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU24XKH-8
Công suất tiêu thụ điện
1.84 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm)
6.35 /15.88
Chiều dài ống gas tối đa (m)
20 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
20 (m)
Hiệu suất năng lượng CSPF
5.81
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
5 stars
Model dàn lạnh
CS-XPU24XKH-8
Kích thước dàn lạnh (mm)
302 x 1102 x 244 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
12 (Kg)
Model dàn nóng
CU-XPU24XKH-8
Kích thước dàn nóng (mm)
619 x 824 x 299 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
35 (Kg)
Còn hàng -
Điều hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-U12VKH-8
1 Xuất xứ Malaysia 2 Bảo hành 12 tháng 3 Công suất làm lạnh. 12000 BTU 4 Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² 5 Màu sắc Trắng 6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2 8 Công nghệ Inverter 9 Loại máy 1 chiều 10 Công suất tiêu thụ trung bình 1.010kWh 11 Kích thước cục lạnh 295×919×199mm 12 Trọng lượng cục lạnh 9 kg 13 Kích thước cục nóng 542×780×289mm 14 Trọng lượng cục nóng 28 kg 15 Loại Gas sử dụng R-32 16 Năm ra mắt 2019 Còn hàng -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU
Loại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ Inverter, Lọc không khíCông suất18000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhP-Tech, Fast CoolTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 thángCòn hàng -
Điều hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-XU18XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.100 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Tiện ích:
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
Chức năng khử ẩm
Chức năng lọc không khí Nanoe-G
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi - Tiêu thụ điện: 1.32 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.28)
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
- Độ ồn trung bình: (19-40)/48 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng
- dàn lạnh: Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 30 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/12
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XU12XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto
- Tiện ích:
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
Chức năng khử ẩm
Chức năng lọc không khí Nanoe-G
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi - Tiêu thụ điện: 0.68 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.85)
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
- Độ ồn trung bình: (19-38)/47 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 23 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/10
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.700 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto
- Tiện ích:
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
Chức năng khử ẩm
Chức năng lọc không khí Nanoe-G
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi - Tiêu thụ điện: 0.68 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.85)
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
- Độ ồn trung bình: (19-38)/47 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 65 cm – Cao 51.1 cm – Dày 23 cm – Nặng 18 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/10
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-U24XKH-8
-
Mã sản phẩm
-
Dàn lạnh (50 Hz)
-
CS-U24XKH-8
-
-
Ngoài trời
-
CU-U24XKH-8
-
-
-
Công suất làm mát (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
6,10 (1,12-7,18) kW
20.800 (3.820-24.500) Btu/giờ
-
-
EER (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
13,00 (15,28-11,95) Btu/hW
3,81 (4,48-3,50) W/W
-
-
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)
-
6,87 W/W
-
-
Thông số điện
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Cường độ dòng điện
-
7,4 A
-
-
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
1.600 (250-2.050) W
-
-
-
Khử ẩm
-
3,4 L/giờ
7,2 Pt/giờ
-
-
Lưu thông khí
-
Trong nhà
-
19,2 m3/phút (680 ft3/phút)
-
-
Ngoài trời
-
46,3 m3/phút (1.635 ft3/phút)
-
-
-
Độ ồn
-
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)
-
45/34/28 dB(A)
-
-
Khối ngoài trời (H)
-
51 dB(A)
-
-
-
Kích thước (dàn lạnh)
-
Chiều cao
-
295 mm (11-5/8 inch)
-
-
Chiều rộng
-
1.040 mm (40-31/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
244 mm (9-5/8 inch)
-
-
-
Kích thước (dàn nóng)
-
Chiều cao
-
695 mm (27-3/8 inch)
-
-
Chiều rộng
-
875 mm (34-15/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
320 mm (12-5/8 inch)
-
-
-
Trọng lượng tịnh
-
Trong nhà
-
12 kg (26 lb)
-
-
Ngoài trời
-
39 kg (86 lb)
-
-
-
Đường kính ống dẫn
-
Ống lỏng
-
ø 6,35 mm (1/4 inch)
-
-
Ống ga
-
ø 12,70 mm (1/2 inch)
-
-
-
Nối dài ống
-
Chiều dài ống chuẩn
-
10 m
-
-
Chiều dài ống tối đa
-
30 m
-
-
Chênh lệch độ cao tối đa
-
20 m
-
-
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
-
15 g/m
-
-
-
Nguồn điện
-
Trong nhà
-
Tính năng mang lại sự thoải mái
-
iAUTO-X
-
Có
-
-
Cảm biến độ ẩm
-
Có
-
-
Chế độ ECO với công nghệ A.I.
-
Có
-
-
Điều khiển biến tần
-
Có
-
-
Chế độ ngủ
-
Có
-
-
Chế độ chạy êm
-
Có
-
-
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
-
Có
-
-
Tạo luồng khí riêng
-
Có
-
Tính năng lọc sạch không khí
-
nanoe™ X
-
Có
-
-
nanoe-G
-
Có
-
-
Chức năng khử mùi
-
Có
-
-
Tấm lọc có thể tháo và giặt
-
Có
-
Tính năng thuận tiện
-
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa không dây LCD
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet)
-
Có (Tùy chọn)
-
-
Điều khiển từ xa có dây
-
Có (Tùy chọn)
-
Tính năng đảm bảo độ tin cậy
-
Tự khởi động ngẫu nhiên
-
Có (32 mô hình khởi động lại)
-
-
Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
-
Có
-
-
Ống dài (tối đa)
-
30 m
-
-
Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
-
Có
-
-
Chức năng tự chẩn đoán
-
Có
-
Còn hàng -
-
Điều Hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-U18XKH-8
-
Mã sản phẩm
-
Dàn lạnh (50 Hz)
-
CS-U18XKH-8
-
-
Ngoài trời
-
CU-U18XKH-8
-
-
-
Công suất làm mát (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
5,30 (1,10-6,21) kW
18.100 (3.750-21.200) Btu/giờ
-
-
EER (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
13,71 (13,89-12,47) Btu/hW
4,02 (4,07-3,65) W/W
-
-
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)
-
7,28 W/W
-
-
Thông số điện
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Cường độ dòng điện
-
6,2 A
-
-
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
1.320 (270-1.700) W
-
-
-
Khử ẩm
-
2,9 L/giờ
6,1 Pt/giờ
-
-
Lưu thông khí
-
Trong nhà
-
18,7 m3/phút (660 ft3/phút)
-
-
Ngoài trời
-
34,9 m3/phút (1.230 ft3/phút)
-
-
-
Độ ồn
-
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)
-
44/32/27 dB(A)
-
-
Khối ngoài trời (H)
-
50 dB(A)
-
-
-
Kích thước (dàn lạnh)
-
Chiều cao
-
295 mm (11-5/8 inch)
-
-
Chiều rộng
-
1.040 mm (40-31/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
244 mm (9-5/8 inch)
-
-
-
Kích thước (dàn nóng)
-
Chiều cao
-
619 mm (24-3/8 inch)
-
-
Chiều rộng
-
824 mm (32-15/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
299 mm (11-25/32 inch)
-
-
-
Trọng lượng tịnh
-
Trong nhà
-
12 kg (26 lb)
-
-
Ngoài trời
-
30 kg (66 lb)
-
-
-
Đường kính ống dẫn
-
Ống lỏng
-
ø 6,35 mm (1/4 inch)
-
-
Ống ga
-
ø 12,70 mm (1/2 inch)
-
-
-
Nối dài ống
-
Chiều dài ống chuẩn
-
10 m
-
-
Chiều dài ống tối đa
-
30 m
-
-
Chênh lệch độ cao tối đa
-
20 m
-
-
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
-
15 g/m
-
-
-
Nguồn điện
-
Trong nhà
-
Tính năng mang lại sự thoải mái
-
iAUTO-X
-
Có
-
-
Cảm biến độ ẩm
-
Có
-
-
Chế độ ECO với công nghệ A.I.
-
Có
-
-
Điều khiển biến tần
-
Có
-
-
Chế độ ngủ
-
Có
-
-
Chế độ chạy êm
-
Có
-
-
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
-
Có
-
-
Tạo luồng khí riêng
-
Có
-
Tính năng lọc sạch không khí
-
Diệt khuẩn nanoe™ X
-
Có
-
-
nanoe-G
-
Có
-
-
Chức năng khử mùi
-
Có
-
-
Tấm lọc có thể tháo và giặt
-
Có
-
Tính năng thuận tiện
-
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa không dây LCD
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet)
-
Có (Tùy chọn)
-
-
Điều khiển từ xa có dây
-
Có (Tùy chọn)
-
Tính năng đảm bảo độ tin cậy
-
Tự khởi động ngẫu nhiên
-
Có (32 mô hình khởi động lại)
-
-
Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
-
Có
-
-
Ống dài (tối đa)
-
30 m
-
-
Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
-
Có
-
-
Chức năng tự chẩn đoán
-
Có
-
Còn hàng -
-
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.700 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.68 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.39)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: NanoeX, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 91.9 cm – Cao 29.5 cm – Dày 19.9 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 65 cm – Cao 51.1 cm – Dày 23 cm – Nặng 19 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng :R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Panasonic
Còn hàng 1 HP -
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XU12UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.92 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.06)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: NanoeX, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 91.9 cm – Cao 29.5 cm – Dày 19.9 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 29 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt :Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng 1,5 HP -
Điều Hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-U12XKH-8
-
Mã sản phẩm
-
Dàn lạnh (50 Hz)
-
CS-U12XKH-8
-
-
Ngoài trời
-
CU-U12XKH-8
-
-
-
Công suất làm mát (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
3,50 (1,02-4,20) kW
11.900 (3.480-14.300) Btu/giờ
-
-
EER (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
12,53 (13,92-11,44) Btu/hW
3,68 (4,08-3,36) W/W
-
-
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)
-
6,33 W/W
-
-
Thông số điện
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Cường độ dòng điện
-
4,4 A
-
-
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
950 (250-1.250) W
-
-
-
Khử ẩm
-
2,0 L/giờ
4,2 Pt/giờ
-
-
Lưu thông khí
-
Trong nhà
-
12,5 m3/phút (440 ft3/phút)
-
-
Ngoài trời
-
30,9 m3/phút (1.090 ft3/phút)
-
-
-
Độ ồn
-
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)
-
40/28/19 dB(A)
-
-
Khối ngoài trời (H)
-
48 dB(A)
-
-
-
Kích thước (dàn lạnh)
-
Chiều cao
-
295 mm (11-5/8 inch)
-
-
Chiều rộng
-
870 mm (34-9/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
229 mm (9-1/32 inch)
-
-
-
Kích thước (dàn nóng)
-
Chiều cao
-
542 mm (21-11/32 inch)
-
-
Chiều rộng
-
780 mm (30-23/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
289 mm (11-13/32 inch)
-
-
-
Trọng lượng tịnh
-
Trong nhà
-
10 kg (22 lb)
-
-
Ngoài trời
-
23 kg (51 lb)
-
-
-
Đường kính ống dẫn
-
Ống lỏng
-
ø 6,35 mm (1/4 inch)
-
-
Ống ga
-
ø 9,52 mm (3/8 inch)
-
-
-
Nối dài ống
-
Chiều dài ống chuẩn
-
7,5 m
-
-
Chiều dài ống tối đa
-
20 m
-
-
Chênh lệch độ cao tối đa
-
15 m
-
-
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
-
10 g/m
-
-
-
Nguồn điện
-
Trong nhà
-
Tính năng mang lại sự thoải mái
-
iAUTO-X
-
Có
-
-
Cảm biến độ ẩm
-
Có
-
-
Chế độ ECO với công nghệ A.I.
-
Có
-
-
Điều khiển biến tần
-
Có
-
-
Chế độ ngủ
-
Có
-
-
Chế độ chạy êm
-
Có
-
-
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
-
Có
-
-
Tạo luồng khí riêng
-
Có
-
Tính năng lọc sạch không khí
-
nanoe™ X
-
Có
-
-
nanoe-G
-
Có
-
-
Chức năng khử mùi
-
Có
-
-
Tấm lọc có thể tháo và giặt
-
Có
-
Tính năng thuận tiện
-
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa không dây LCD
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet)
-
Có (Tùy chọn)
-
-
Điều khiển từ xa có dây
-
Có (Tùy chọn)
-
Tính năng đảm bảo độ tin cậy
-
Tự khởi động ngẫu nhiên
-
Có (32 mô hình khởi động lại)
-
-
Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
-
Có
-
-
Ống dài (tối đa)
-
20 m
-
-
Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
-
Có
-
-
Chức năng tự chẩn đoán
-
Có
-
Còn hàng -
-
Điều Hòa Panasonic 1 HP CU/CS-U9XKH-8
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Mã sản phẩm
-
Dàn lạnh (50 Hz)
-
CS-U9XKH-8
-
-
Ngoài trời
-
CU-U9XKH-8
-
-
-
Công suất làm mát (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
2,55 (0,92-3,40) kW
8.700 (3.140-11.600) Btu/giờ
-
-
EER (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
12,79 (13,96-11,26) Btu/hW
3,75 (4,09-3,30) W/W
-
-
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)
-
5,84 W/W
-
-
Thông số điện
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Cường độ dòng điện
-
3,2 A
-
-
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)
-
680 (225-1.030) W
-
-
-
Khử ẩm
-
1,6 L/giờ
3,4 Pt/giờ
-
-
Lưu thông khí
-
Trong nhà
-
11,7 m3/phút (415 ft3/phút)
-
-
Ngoài trời
-
26,5 m3/phút (940 ft3/phút)
-
-
-
Độ ồn
-
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)
-
38/26/19 dB(A)
-
-
Khối ngoài trời (H)
-
47 dB(A)
-
-
-
Kích thước (dàn lạnh)
-
Chiều cao
-
295 mm (11-5/8 inch)
-
-
Chiều rộng
-
870 mm (34-9/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
229 mm (9-1/32 inch)
-
-
-
Kích thước (dàn nóng)
-
Chiều cao
-
511 mm (20-1/8 inch)
-
-
Chiều rộng
-
650 mm (25-19/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
230 mm (9-1/16 inch)
-
-
-
Trọng lượng tịnh
-
Trong nhà
-
10 kg (22 lb)
-
-
Ngoài trời
-
18 kg (40 lb)
-
-
-
Đường kính ống dẫn
-
Ống lỏng
-
ø 6,35 mm (1/4 inch)
-
-
Ống ga
-
ø 9,52 mm (3/8 inch)
-
-
-
Nối dài ống
-
Chiều dài ống chuẩn
-
7,5 m
-
-
Chiều dài ống tối đa
-
20 m
-
-
Chênh lệch độ cao tối đa
-
15 m
-
-
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
-
10 g/m
-
-
-
Nguồn điện
-
Trong nhà
-
Tính năng mang lại sự thoải mái
-
iAUTO-X
-
Có
-
-
Cảm biến độ ẩm
-
Có
-
-
Chế độ ECO với công nghệ A.I.
-
Có
-
-
Điều khiển biến tần
-
Có
-
-
Chế độ ngủ
-
Có
-
-
Chế độ chạy êm
-
Có
-
-
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
-
Có
-
-
Tạo luồng khí riêng
-
Có
-
Tính năng lọc sạch không khí
-
Diệt khuẩn nanoe™ X
-
Có
-
-
nanoe-G
-
Có
-
-
Chức năng khử mùi
-
Có
-
-
Tấm lọc có thể tháo và giặt
-
Có
-
Tính năng thuận tiện
-
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa không dây LCD
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa LAN không dây (kết nối Internet)
-
Có (Tùy chọn)
-
-
Điều khiển từ xa có dây
-
Có (Tùy chọn)
-
Tính năng đảm bảo độ tin cậy
-
Tự khởi động ngẫu nhiên
-
Có (32 mô hình khởi động lại)
-
-
Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
-
Có
-
-
Ống dài (tối đa)
-
20 m
-
-
Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
-
Có
-
-
Chức năng tự chẩn đoán
-
Có
-
Còn hàng -
-
Điều Hòa Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-XU24XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.800 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Tiện ích:
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
Chức năng khử ẩm
Chức năng lọc không khí Nanoe-G
ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Ức chế virus, vi khuẩn, khử mùi, Nanoe-X - Tiêu thụ điện: 1.6 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.88)
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Độ ồn trung bình: (19-40)/48 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
- Thông số kích thước lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 39 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/12
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Panasonic
Còn hàng -
Điều hòa Panasonic N18VKH-8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà CS-N18VKH-8 Khối ngoài trời CU-N18VKH-8 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 20m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.620kWh Kích thước khối trong nhà 302x1102x244mm (12.0kg) Kích thước khối ngoài trời 619x824x299mm (35.0kg) Còn hàng 2.0 HP -
Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-Z24TKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 23.700 BTU
- Công suất sưởi ấm: 27.300 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 2.1 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.58)
- Tính năng
- Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ vận hành khi ngủ
- Chế độ tiết kiệm điện: Có
- Kháng khuẩn khử mùi: Cảm biến bụi điều khiển hệ thống Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Công nghệ iAuto-X
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 112 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.1 cm – Nặng 13 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 49 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 10 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2017
Còn hàng 2,5 HP -
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12VKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích: Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ công suất cao Powerful
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 86.5 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 29 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
Còn hàng 1.5 HP -
Máy lạnh 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm: 18.400 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.62 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.47)
- Tính năng
- Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 110.2 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 26 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh 2 chiều Panasonic 1.5 HP CU/CS-YZ12UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm: 13.100 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hòa 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.08 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.05)
- Tính năng
- Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 78 cm – Cao 29 cm – Dày 19.7 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 79.9 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 26 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng 1,5 HP -
Điều hòa Panasonic 1 HP CU/CS-YZ9UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm: 10.700 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.73 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm,
- Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy
- Chế độ tiết kiệm điện: Có
- Kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn, Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 87 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 26 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Nơi sản xuất:Malaysia
- Năm sản xuất:2018
Còn hàng 1 HP -
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter Z12VKH-8 12.000BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa hai chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ InverterCông suất12000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhP-Tech, Fast CoolTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 thángCòn hàng 12.000BTU -
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter Z9VKH-8 9.000BTU
ẶC ĐIỂM SẢN PHẨMLoại máyĐiều hòa hai chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ InverterCông suất9000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhFast CoolTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 thángCòn hàng 9.000BTU -
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-XU18UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.700 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.36 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.31)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: NanoeX, Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: iAuto-X
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 112 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.1 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 34 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
- Hãng: Panasonic.
Còn hàng 2 HP -
Điều hòa Panasonic N12VKH-8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà CS-N12VKH-8 Khối ngoài trời CU-N12VKH-8 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.070kWh Kích thước khối trong nhà 290×799×197mm
(8.0kg)Kích thước khối ngoài trời 542×780×289mm (28.0kg) Còn hàng 1.5 HP -
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-VU12UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.600 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.82 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.61)
- Tính năng
- Tiện ích: Làm lạnh tản nhiệt, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:Có
- Kháng khuẩn khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi NanoeX
- Chế độ làm lạnh nhanh: Công nghệ tăng cường nhiệt P-TECh
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 95 cm – Cao 30.6 cm – Dày 28 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 86.5 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 30 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
Còn hàng 1,5 HP -
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WHW Mẫu 2019
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Trí thông minh nhân tạo AIoT kết nối điện thoại để kiểm soát nhiệt độ và vận hành ổn định, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 87.7. cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 59.8cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
- Hãng:Sharp.
Còn hàng 1.5 HP -
Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-XP18WMW Mẫu 2019
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.65 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.982)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Phát ion lọc không khí, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 101 cm – Cao 31.5 cm – Dày 26 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 88 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 28 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
- Hãng:Sharp.
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WMW Mẫu 2019
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.13)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Phát ion lọc không khí, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:J-Tech Inverter, Eco
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful Jet
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 64 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 19 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
- Hãng:Sharp.
Còn hàng 1.5 hp -
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9VKH-8
Model (50Hz) Khối trong nhà CS-N9VKH-8 Khối ngoài trời CU-N9VKH-8 Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 2.65 (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 9040 Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.47 EER (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) 11.89 (nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) 3.49 Thông số điện Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 220 Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 3.6 Khử ẩm L/giờ 760 Pt/ giờ 1.6 Lưu thông khí Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút 3.4 Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút 10.5 (371) Độ ồn Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 22.4 (790) Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) 37/26 Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290x799x197 Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 511x650x230 Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 8 (18) Khối ngoài trời (kg) / (lb) 22 (49) Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) ø 6.35 Ống lỏng (inch) 1-Apr Ống ga (mm) ø 9.52 Ống ga (inch) 3-Aug Nguồn cấp điện Dàn lạnh Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 7.5 Chiều dài ống tối đa 20 Chênh lệch độ cao tối đa 15 Ga nạp bổ sung* 10 Còn hàng
Danh mục sản phẩm