Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33

    Nơi nhập dữ liệu

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33

    Điều hòa Casper

    GC-18IS33

    Công suất làm lạnh

    (Nhỏ nhất – lớn nhất)

    5.42 Kw

    (1.3-5.45)

    18,500BTU

    (4,436-18,084)

    Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh )

    1,760W 

    (235-1,900)

    Cường độ dòng điện ( làm lạnh )

    8.5 A

    cường độ dòng điện tối đa

    9.0A

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    5.2W/W

    Nhãn năng lượng

    (TCVN 7830:2015)

    5 sao

    Nguồn điện

    220V~50Hz 

    Dàn lạnh

     

    Lưu lượng gió 

    850m3/h

    Kích thước (R x S x C)

    940 x 316 x 224mm

    Khối lượng tịnh

    11kg

    Dàn nóng

     

    Kích thước (R x S x C)

    709 x 285 x 535mm

    Khối lượng tịnh

    23kg

    Ống dẫn môi chất lạnh

     

    Môi chất lạnh

    R32

    Đường kính ống lỏng

    6.35mm

    Đường kính ống gas

    12.7mm

    Chiều dài ống chuẩn

    (Không cần nạp thêm )

    5m

    Chiều dài ống tối đa

    20m

    Chênh lệch độ cao tối đa

    10m

     

    11,515,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33

    Cas Min (1)
    Cas Min (1)

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33

    Điều hòa Casper

    GC-12IS33

    Công suất làm lạnh

    (Nhỏ nhất – lớn nhất)

    3.75 (1.2-4.0) Kw

    12,800 

    BTU/h

    Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh )

    1,300 W

    Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm )

     

    Cường độ dòng điện ( làm lạnh )

    6.41 A

    Cường độ dòng điện (sưởi ấm )

     

    cường độ dòng điện tối đa

    8.5 A

    Hiệu suất năng lương CSPF

    4.91 W/W

    Nhãn năng lượng

    (TCVN 7830:2015)

    5 Số sao

    Nguồn điện

    220V~50Hz V ~ Hz

    Dàn lạnh

     

    Lưu lượng gió 

    550 m3/h

    Kích thước (R x S x C)

    792 x 292 x 201 mm

    Khối lượng tịnh

    8.5kg

    Dàn nóng

     

    Kích thước (R x S x C)

    705 x 279 x 530mm  

    Khối lượng tịnh

    21kg

    Ống dẫn môi chất lạnh

     

    Môi chất lạnh

    R32

    Đường kính ống lỏng

    6.35mm

    Đường kính ống gas

    9.52mm

    Chiều dài ống chuẩn

    (Không cần nạp thêm )

    5m

    Chiều dài ống tối đa

    20m

    Chênh lệch độ cao tối đa

    10m

    3,260,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33

    Cas Min (1)
    Cas Min (1)

    Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33

    4,742,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin Inverter 1 HP FTKB25WMVMV

    3
    3

    Điều hòa Daikin Inverter 1 HP FTKB25WMVMV

    • Thông tin chung
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.500 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốcPhin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5
    • Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Powerful
    • Tiện ích: Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Luồng gió thoải mái Coanda, Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.92 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.23)
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình: Dàn lạnh: 23/36 dB, Dàn nóng: 44/47 dB (thấp/cao)
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 5 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 8 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 74.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 17 cm – Nặng 19 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
    • Dòng điện vào: Dàn nóng
    • Kích thước ống đồng: 6/10
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Daikin
    5,390,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIH 24TMU
    Khối ngoài trời HIH 24TMU
    Công suất lạnh 21496 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1830 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    1078 × 230 × 330 mm
    (14kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    820 × 300 × 650 mm
    (46.5kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 10m
    12,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIH 18TMU
    Khối ngoài trời HIH 18TMU
    Công suất lạnh 18084 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 25m² → 30m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1680 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    900 × 224 × 310 mm
    (11g)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    790 × 285 × 535 mm
    (35 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 5m
    12,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 12MMC2
    Khối ngoài trời SH 12MMC2
    Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
    (8.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
    (31.2kg)
    7,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 09MMC2
    Khối ngoài trời SH 09MMC2
    Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø10
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.794kWh/0.795kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722x187x290mm
    (8.3kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720x270x495mm
    (27.6kg)
    5,130,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    • Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
    • Model: HIC 18TMU
    • Loại: Treo tường 1 chiều lạnh Inverter
    • Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
    • Môi chất làm lạnh (gas): R32
    • Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
    • Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàng

    8,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 25m² (từ 40 đến 65m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
    • Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích:
      Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      Chức năng tự làm sạch
      Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      Sleep Mode
      Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki.
    4,120,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU

    Funiki 15 Hp Hsic12tmu1 1
    Funiki 15 Hp Hsic12tmu1 1

    Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
    • Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích:
      Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      Chức năng tự làm sạch
      Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      Sleep Mode
      Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki.
    5,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Samsung Inverter 647 lít RS62R5001B4/SV

    Sv Mau 2019 1
    Sv Mau 2019 1

    Tủ lạnh Samsung Inverter 647 lít RS62R5001B4/SV

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng:680 lít
    • Dung tích sử dụng:647 lít
    • Số cánh cửa:2 cánh
    • Số người sử dụng:Trên 5 người
    • Dung tích ngăn đá:229 lít
    • Dung tích ngăn lạnh:418 lít
    • Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
    • Điện năng tiêu thụ:~ 1.71 kW/ngày
    • Công nghệ làm lạnh:Công nghệ làm lạnh vòm
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc khử mùi than hoạt tính
    • Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện, Ngăn đá lớn, Chuông báo cửa mở
    • Kiểu tủ:Tủ lớn – Side by side
    • Chất liệu cửa tủ lạnh:Kim loại phủ sơn tĩnh điện
    • Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 178.0 cm – Rộng 91.2 cm – Sâu 71.6 cm – Nặng 104 kg
    • Nơi sản xuất:Trung Quốc
    • Năm ra mắt:2019
    • Hãng:Samsung
    9,139,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp SJ-X201E-SL 196 Lít

    Tủ lạnh Sharp SJ-X201E-SL 196 Lít

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Tổng dung tích: 196 lít
    • Tổng dung tích sử dụng: 182 lít
    • Số người sử dụng thích hợp: 3-5 người (150-250 lít)
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    • Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh: Thép không gỉ
    • Chất liệu khay Tủ lạnh: Khay kính
    • CÔNG NGHỆ
    • Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện: Có
    • Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh: Hệ thống làm lạnh kép
    • Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn: Nano Ag+ Cu+
    • Tính năng
    • Tăng cường Vitamin cho rau quả, Chống đóng tuyết, Công nghệ giữ ẩm rau quả, Cảm biến tiết kiệm năng lượng, Hệ thống giảm khả năng tản nhiệt, Cảm biến nhiệt, Làm sạch không khí
    • Tiện ích: Đèn LED, Bảng điều khiển với màn hình LED
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sản xuất tại: Thái Lan
    • Bảo hành: 24 Tháng
    • Trọng lượng (kg): Dưới 50(kg)
    2,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp Inverter 180 lít SJ-X196E-SL

    Tủ lạnh Sharp Inverter 180 lít SJ-X196E-SL

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng:180 lít
    • Dung tích sử dụng:165 lít
    • Số người sử dụng:3 – 5 người
    • Dung tích ngăn đá:35 lít
    • Dung tích ngăn lạnh:130 lít
    • Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
    • Chế độ tiết kiệm điện khác:Công nghệ J-Tech Inverter
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ khử mùi phân tử bạc Nano Ag+
    • Tiện ích:Làm đá nhanh
    • Kiểu tủ:Ngăn đá trên
    • Số cửa:2 cửa
    • Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ
    • Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 135 cm – Rộng 53.5 cm – Sâu 56 cm – Nặng 34 kg
    • Đèn chiếu sáng:Đèn LED
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    • Năm ra mắt:2017
    4,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp Inverter 678 lít SJ-FX680V-ST

    Tủ lạnh Sharp Inverter 678 lít SJ-FX680V-ST

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng:678 lít
    • Dung tích sử dụng:605 lít
    • Số người sử dụng:Trên 7 người
    • Dung tích ngăn đá:211 lít
    • Dung tích ngăn lạnh:394 lít
    • Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
    • Chế độ tiết kiệm điện khác:Công nghệ máy nén biến tần Inverter
    • Công nghệ làm lạnh:Hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu
    • Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn làm lạnh kép Hybrid cooling giữ lâu thực phẩm
    • Tiện ích:Làm đá nhanh, Bảng điều khiển bên ngoài, Chuông báo cửa mở
    • Kiểu tủ:Tủ lớn – Side by side
    • Số cửa:4 cửa
    • Chất liệu cửa tủ lạnh:Sơn tĩnh điện
    • Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 183 cm – Rộng 89 cm – Sâu 77 cm – Nặng 103 kg
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    9,090,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 2.5 HP CU/CS-XZ24XKH-8

    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1
    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 2.5 HP CU/CS-XZ24XKH-8

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.800 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    • Công suất sưởi ấm: 27.300 BTU
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
    • Tiện ích:
      Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
      Chức năng khử ẩm
      Chức năng lọc không khí Nanoe-G
      ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
      Hẹn giờ bật tắt máy
      Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    • Tiêu thụ điện: 1.13 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.08)
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình: 28 – 45/50 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2021
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 87.5 cm – Cao 69.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 50 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6/16
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Panasonic.
    29,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-XZ18XKH-8

    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1
    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1

    Điều Hòa 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-XZ18XKH-8

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.100 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    • Công suất sưởi ấm: 12.600 BTU
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
    • Tiện ích:
      Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
      Chức năng khử ẩm
      Chức năng lọc không khí Nanoe-G
      ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
      Hẹn giờ bật tắt máy
      Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    • Tiêu thụ điện: 1.13 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.08)
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình: 28 – 45/50 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2021
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 87.5 cm – Cao 61.5 cm – Dày 32 cm – Nặng 41 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6/12
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Panasonic.
    22,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 1.5 HP CU/CS-XZ12XKH-8

    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1 1
    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1 1

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 1.5 HP CU/CS-XZ12XKH-8

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
    • Công suất sưởi ấm: 12.600 BTU
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
    • Tiện ích:
      Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
      Chức năng khử ẩm
      Chức năng lọc không khí Nanoe-G
      ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
      Hẹn giờ bật tắt máy
      Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    • Tiêu thụ điện: 0.49 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.70)
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình: (19-40)/48 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2021
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 31 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6/10
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Panasonic.
    13,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 1 HP CU/CS-XZ9XKH-8

    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1 1
    Panasonic Cu Cs Xu9xkh 86 1 1

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 1 HP CU/CS-XZ9XKH-8

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.530 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    • Công suất sưởi ấm: 10.700 BTU
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm
    • Công nghệ tiết kiệm điện: ECO tích hợp A.IInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: iAuto-X
    • Tiện ích:
      Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh
      Chức năng khử ẩm
      Chức năng lọc không khí Nanoe-G
      ECO tích hợp A.I tiết kiệm điện
      Hẹn giờ bật tắt máy
      Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
    • Tiêu thụ điện: 0.49 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.70)
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình: (19-40)/48 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2021
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 31 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6/10
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Panasonic.
    •  
    11,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24XKH-8

    N24xkh 8
    N24xkh 8

    Điều Hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24XKH-8

    • Mã sản phẩm

      • Dàn lạnh (50 Hz)
        • CS-N24XKH-8
      • Ngoài trời
        • CU-N24XKH-8
    • Công suất làm lạnh

      • 6,60 kW
        22.500 Btu/giờ
    • EER

      • 10,82 Btu/hW
        3,17 W/W
    • Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)

      • 3,37 W/W
    • Thông số điện

      • Điện áp
        • 220 V
      • Cường độ dòng điện
        • 9,6 A
      • Công suất điện
        • 2.080 W
    • Khử ẩm

      • 3,7 L/giờ
        7,8 Pt/giờ
    • Lưu thông khí

      • Trong nhà
        • 21,0 m³/phút (741 ft³/phút)
      • Ngoài trời
        • 39,0 m³/phút (1.380 ft³/phút)
    • Độ ồn

      • Dàn lạnh (Cao / Thấp)
        • 48/40 dB(A)
      • Khối ngoài trời (H)
        • 54 dB(A)
    • Kích thước (dàn lạnh)

      • Chiều cao
        • 295 mm (11-5/20,32 cm)
      • Chiều rộng
        • 1.040 mm (40-31/32 inch)
      • Chiều sâu
        • 244 mm (9-5/20,32 cm)
    • Kích thước (dàn nóng)

      • Chiều cao
        • 619 mm (24-3/20,32 cm)
      • Chiều rộng
        • 824 mm (32-15/32 inch)
      • Chiều sâu
        • 299 mm (11-25/32 inch)
    • Trọng lượng tịnh

      • Trong nhà
        • 12 kg (11,79 kg)
      • Ngoài trời
        • 42 kg (42,18 kg)
    • Đường kính ống dẫn

      • Ống lỏng
        • ø 6,35 mm (1/10,16 cm)
      • Ống ga
        • ø 15,88 mm (5/20,32 cm)
    • Nối dài ống

      • Chiều dài ống chuẩn
        • 7,5 m
      • Chiều dài ống tối đa
        • 30 m
      • Chênh lệch độ cao tối đa
        • 20 m
      • Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
        • 25 g/m
    • Nguồn điện

      • Trong nhà

    Tính năng mang lại sự thoải mái

    • Chế độ mạnh mẽ

    • Chế độ ngủ

    • Chế độ chạy êm

    • Chế độ hoạt động sấy nhẹ

    • Tạo luồng khí riêng

    Tính năng lọc sạch không khí

    • nanoe-G

    • Chức năng khử mùi

    • Tấm lọc có thể tháo và giặt

    Tính năng thuận tiện

    • Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT 24 giờ theo thời gian thực

    • Điều khiển từ xa không dây LCD

    Tính năng đảm bảo độ tin cậy

    • Tự khởi động ngẫu nhiên

      • Có (32 mô hình khởi động lại)
    • Bình ngưng có gờ xoay màu xanh

    • Ống dài (tối đa)

      • 30 m
    • Tiếp cận bảo trì qua bảng trên

    13,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU24XKH-8

    Pn
    Pn

    Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU24XKH-8

    Công suất tiêu thụ điện

    1.84 kW

    Kích thước ống đồng Gas (mm)

    6.35 /15.88

    Chiều dài ống gas tối đa (m)

    20 (m)

    Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)

    20 (m)

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    5.81

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    5 stars

    Model dàn lạnh

    CS-XPU24XKH-8

    Kích thước dàn lạnh (mm)

    302 x 1102 x 244 (mm)

    Trọng lượng dàn lạnh (Kg)

    12 (Kg)

    Model dàn nóng

    CU-XPU24XKH-8

    Kích thước dàn nóng (mm)

    619 x 824 x 299 (mm)

    Trọng lượng dàn nóng (Kg)

    35 (Kg)

    13,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XPU12XKH-8

    4
    4

    Điều hòa Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XPU12XKH-8

    • Công suất lạnh:1.5 HP – 11.900 BTUp
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ inverter:Điều hòa inverter
    • Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.07 kW/h
    • Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
    • Kháng khuẩn khử mùi:Nanoe-G
    • Công nghệ làm lạnh nhanh:Powerful
    • Nơi lắp ráp:Malaysia
    • Loại gas sử dụng:R-32
    • Năm ra mắt:2021
    6,770,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XPU9XKH-8

    4
    4

    Điều Hòa Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XPU9XKH-8

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-X lọc bụi mịn PM 2.5
    • Công nghệ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
    • Công nghệ làm lạnh nhanh:Powerful
    • Tiện ích:Chức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìTự khởi động lại khi có điệnChế độ vận hành khi ngủ
    • Tiêu thụ điện:0.8 kW/h
    • Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69)
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình:28 / 41.5 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas:R-32
    • Nơi lắp ráp:Malaysia
    • Dòng sản phẩm:2021
    • Bảo hành chính hãng:12 tháng
    • Thời gian bảo hành cục lạnh:1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng:máy nén 7 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng:Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
    • Dòng điện vào:Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng:6/10
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
    • Hãng:Panasonic.
    4,530,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65A2PSA

    55A2PSA
    55A2PSA

    Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65A2PSA

    Model: OLED55A2PSA
    Nhà sản xuất: LG
    Xuất xứ: Indonesia
    Năm ra mắt : 2022
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Loại Tivi: Tivi OLED
    Kích thước màn hình: 48 inch
    Độ phân giải: 4K (UHD)
    Tần số quét: 60 Hz
    Bộ vi xử lí: α7 Gen5 AI Processor 4K
    Smart Tivi:
    Tổng công suất loa: 20W
    Cổng WiFi: Có (802.11ac)
    Cổng Internet (LAN):
    Cổng HDMI: 1 (Rear) / 2 (Side)
    Cổng USB: 1 (Rear) / 1 (Side)
    Chia sẻ thông minh: Bluetooth V5.0
    Hệ điều hành – Giao diện: webOS Smart TV
    Trình duyệt web: Web Browser
    Kích thước có chân đế: 1228 x 772 x 235 mm
    24,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi OLED LG 4K 55 inch 55A2PSA

    55A2PSA (1)
    55A2PSA (1)

    Smart Tivi OLED LG 4K 55 inch 55A2PSA

    Loại tivi :

    Tivi OLED

    Kích cỡ màn hình :

    55 inch

    Độ phân giải :

    4K

    Loại màn hình :

    4K OLED

    Kết nối internet :

    Cổng LAN, Wifi

    Cổng HDMI :

    3 cổng

    Cổng USB :

    2 cổng

    Hệ điều hành, giao diện :

    WebOS

    Remote thông minh :

    Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói

    Công nghệ xử lý hình ảnh :

    Bộ xử lý α7 Gen5 4K AI, Chế độ game HGiG, FilmMaker Mode, Cinema HDR, Ultra Luminance PRO, Dolby Vision IQ, Face Enhancing, HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, HLG, Màn hình OLED, AI Picture Pro 4K, Image Enhancing on SQM, 4K AI Upscaling

    Công nghệ âm thanh :

    Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync

    Kích thước có chân, đặt bàn :

    Ngang 122.8 cm – Cao 81 cm – Dày 23.5 cm

    Khối lượng có chân :

      19.5 kg

    Kích thước không chân, treo tường :

    Ngang 122.8 cm – Cao 77.2 cm – Dày 17.2 cm

    Khối lượng không chân :

    14.5 kg

    Nơi sản xuất :

    Indonesia

    Năm ra mắt :

    2022

    19,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi OLED LG 4K 55 inch 55C1PTB

    1 Org
    1 Org

    Smart Tivi OLED LG 4K 55 inch 55C1PTB

    • Thông tin chung
    • Loại Tivi: Smart Tivi OLED
    • Kích cỡ màn hình: 55 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Loại màn hình: OLED
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: HDR10 Pro, Chống xé hình FreeSync, Chống xé hình G-Sync, Giảm độ trễ chơi
    • game Auto Low Latency Mode (ALLM), Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR, Dolby Vision
    • IQ, Màn hình OLED, HLG, Cinema HDR, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Chế độ nhà làm
    • phim FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone Mapping Pro, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng
    • cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Perfect Color, Bộ xử lý
    • α9 Gen4 4K AI ,Chế độ game HGiG, OLED Motion Pro
    • Tần số quét thực: 120 Hz
    • Công nghệ âm thanh: Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Chế độ lọc thoại Clear
    • Voice III, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync,
    • Tổng công suất loa: 40W
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: webOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), Clip TV, FPT Play,MyTV, Zing
    • TV, Pops Kid, TV 360, VTVcab ON, VieON, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web
    • Điều khiển bằng giọng nói: LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói
    • LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt),
    • Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
    • Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQApple HomeKit
    • Remote thông minh: Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus
    • Cổng kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
    • Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
    • USB: 3 cổng USB A
    • HDMI: 4 cổng HDMI
    • Thông tin lắp đặt
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 122.8 cm – Cao 73.8 cm – Dày 25.1 cm
    • Khối lượng có chân: 23 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 122.8 cm – Cao 70.6 cm – Dày 4.6 cm
    • Khối lượng không chân: 18.9 Kg
    • Nơi sản xuất: Indonesia
    • Chất liệu viền tivi: Kim loại
    • Chất liệu chân đế: Kim loại
    • Năm ra mắt: 2021
    • Hãng: LG.

     

    16,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi QNED LG 4K 75 inch 75QNED80SQA

    77A2PSA 2
    77A2PSA 2

    Smart Tivi QNED LG 4K 75 inch 75QNED80SQA

    Model: 75QNED80SQA

    Kích thước màn hình: 75 inch

    Độ phân giải: 4K (3840*2160 px)

    Loại màn hình hiển thị: 4K QNED

    Đèn nền: LED

    Tần số quét: Refresh Rate 120Hz

    Bộ xử lý: α7 Gen5 AI Processor 4K

    Điều khiển thông minh: Có

    Tìm kiếm bằng giọng nói: Có

    Hệ điều hành, giao diện: WebOS Smart TV

    Loa (Âm thanh đầu ra): 20W

    Hệ thống loa: 2.0 ch

    Truyền hình mặt đất: DVB-T2

    Nguồn điện: AC 100~240V 50-60Hz

    Kích thước có chân đế: 1820 x 1115 x 200 mm

    Trọng lượng có chân đế: 36.9 Kg

    Kích thước không chân đế: 1675 x 964 x 44.5 mm

    Trọng lượng không chân đế: 35.9 Kg

    Hãng sản xuất: LG

    Năm sản xuất: 2022

    Bảo hành: 24 tháng

    22,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SQA

    I 5cd40ccd
    I 5cd40ccd

    Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SQA

    Thương hiệu

    LG

    Mã sản phẩm

    65QNED80SQA

       

    Loại Tivi

    Smart TV

    Kích thước màn hình

    65 inch

    Độ phân giải

    4K UltraHD (3840x2160px)

       

    Bluetooth

    v5.0

    Kết nối Internet

    Cổng LAN

    Wifi (802.11ac)

    Cổng AV

    Cổng Composite

    Cổng HDMI

    4 cổng

    Cổng USB

    2 cổng

    Cổng xuất âm thanh

    eARC (HDMI 3)

    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số

    DVB-T2/T

       

    Hệ điều hành, giao diện

    WebOS

    Các ứng dụng sẵn có

    Web Browser

    YouTube

    Netflix

    Hỗ trợ điều khiển thông minh

    MR22 (NFC)

    Điều khiển tivi bằng điện thoại

    LG Tivi Plus

    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng

    Chiếu màn hình qua AirPlay 2

    Chiếu màn hình Screen Mirroring

    Kết nối Bàn phím, chuột

    Hỗ trợ tay game và bàn phím

    Tương tác thông minh

    Kết nối âm thanh Bluetooth

    360 độ VR Play

    LG Content Store

    Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)

    Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection

    Trợ lý ảo Google Assistant

    Thin Q AI

    Tiện Ích

    Chơi game trên tivi

    Trợ lý ảo Google Assistant

    Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)

    Chiếu màn hình qua Airplay

    Kết nối loa qua Bluetooth

    Điều khiển được bằng điện thoại

    Chiếu điện thoại lên TV (không dây)

    Bộ vi xử lý

    α7 Gen5 AI Processor 4K

    Công nghệ quét hình

    120Hz

    Công nghệ hình ảnh

    Dolby Vision IQ

    HLG

    Active HDR

    Công nghệ chiếu phim Filmmaker Mode

    Local Dimming

    AI Upscaling

    Nano Color Pro

    HDR 10 PRO

    Dynamic Tone Mapping

    Motion Pro

    Công nghệ âm thanh

    Clear Voice Pro

    AI Sound Pro

    AI Acoustic Tuning

    2.0 CH

    Dolby Atmos

    Tổng công suất loa

    20W

    Bảo hành

    24 tháng

    Xuất xứ

    Indonesia

    11,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV LG NanoCell 65inch 65NANO80SQA

    Lgfront
    Lgfront

    Smart TV LG NanoCell 65inch 65NANO80SQA

    Loại màn hình

    Nano Cell

    Loại Tivi

    Smart Tivi

    Kích cỡ màn hình

    65 inch

    Độ phân giải

    Ultra HD 4K(3480 x 2160)

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    Công nghệ hình ảnh

    Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI

    Chế độ game HGiG

    Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness

    Kiểm soát đèn nền – Local Dimming

    HDR10 Pro

    Chống xé hình FreeSync

    Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)

    Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR

    Dolby Vision IQ

    HLG

    Cinema HDR

    Cân bằng độ sáng Ultra Luminance

    Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode

    HDR Dynamic Tone Mapping

    Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K

    Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing

    Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling

    Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ

    Face Enhancing

    Công nghệ âm thanh

    Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro

    Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound

    Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning

    Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync

    Tổng công suất loa

    20W

    Tần số quét thực

    60 Hz

    Tính năng thông minh

    Hệ điều hành, giao diện

    Web OS Smart TV

    Ứng dụng phổ biến

    Clip TV

    FPT Play

    Galaxy Play (Fim+)

    MyTV

    Netflix

    Nhaccuatui

    POPS Kids

    Spotify

    Trình duyệt web

    TV 360

    VieON

    VTVcab ON

    YouTube

    YouTube Kids

    Zing TV

    Điều khiển giọng nói

    Alexa (Chưa có tiếng Việt)

    Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)

    LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt

    Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition

    Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt

    Chiếu hình từ điện thoại lên TV:

    AirPlay 2 Screen Mirroring

    Remote thông minh:

    Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói

    Điều khiển tivi bằng điện thoại:

    Ứng dụng LG TV Plus

    Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:

    AI ThinQ Apple HomeKit

    Các cổng kết nối

    Kết nối Internet:

    Cổng mạng LAN Wifi

    Kết nối không dây:

    Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)

    USB:

    2 cổng USB A

    Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:

    3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)

    Cổng xuất âm thanh:

    1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)

    Thông tin kỹ thuật

    Công suất

    Đang cập  nhật

    Kích thước có chân, đặt bàn

    Ngang 123.3 cm – Cao 78.1 cm – Dày 26.4 cm

    Khối lượng có chân

    17.9 kg

    Kích thước không chân, treo tường

    Ngang 123.3 cm – Cao 71.6 cm – Dày 4.4 cm

    Khối lượng không chân

    16.3 kg

    Chất liệu chân đế:

    Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa

    Chất liệu viền tivi:

    Nhựa

    Nơi sản xuất

    Indonesia

    Năm ra mắt

    2022

    Bảo hành chính hãng

    24 tháng

    Hãng sản xuất

    LG

    16,910,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV LG NanoCell 55inch 55NANO80SQA

    LG
    LG

    Smart TV LG NanoCell 55inch 55NANO80SQA

    Tên sản phẩm

    Smart Tivi Nano Cell LG 4K 55 inch 55NANO80SQA

    Loại màn hình

    Nano Cell

    Loại Tivi

    Smart Tivi

    Kích cỡ màn hình

    55 inch

    Độ phân giải

    Ultra HD 4K(3480 x 2160)

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    Công nghệ hình ảnh

    Kiểm soát đèn nền – Local Dimming

    HDR10 Pro

    Chống xé hình FreeSync

    Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)

    Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR

    Dolby Vision IQ

    HLG

    Cinema HDR

    Cân bằng độ sáng Ultra Luminance

    Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode

    HDR Dynamic Tone Mapping

    Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K

    Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing

    Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling

    Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ

    Face Enhancing

    Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI

    Chế độ game HGiG

    Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness

    Công nghệ âm thanh

    Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro

    Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound

    Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning

    Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync

    Tổng công suất loa

    20W

    Tần số quét thực

    60 Hz

    Tính năng thông minh

    Hệ điều hành, giao diện

    Web OS Smart TV

    Ứng dụng phổ biến

    Clip TV

    FPT Play

    Galaxy Play (Fim+)

    MyTV

    Netflix

    Nhaccuatui

    POPS Kids

    Spotify

    Trình duyệt web

    TV 360

    VieON

    VTVcab ON

    YouTube

    YouTube Kids

    Zing TV

    Điều khiển giọng nói

    Alexa (Chưa có tiếng Việt)

    Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)

    LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt

    Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition

    Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt

    Chiếu hình từ điện thoại lên TV:

    AirPlay 2 Screen Mirroring

    Remote thông minh:

    Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói

    Điều khiển tivi bằng điện thoại:

    Ứng dụng LG TV Plus

    Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:

    AI ThinQ Apple HomeKit

    Các cổng kết nối

    Kết nối Internet:

    Cổng mạng LAN Wifi

    Kết nối không dây:

    Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)

    USB:

    2 cổng USB A

    Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:

    3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)

    Cổng xuất âm thanh:

    1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)

    Thông tin kỹ thuật

    Công suất

    Đang cập  nhật

    Kích thước có chân, đặt bàn

    Ngang 123.3 cm – Cao 78.1 cm – Dày 26.4 cm

    Khối lượng có chân

    17.9 kg

    Kích thước không chân, treo tường

    Ngang 123.3 cm – Cao 71.6 cm – Dày 4.4 cm

    Khối lượng không chân

    16.3 kg

    Chất liệu chân đế:

    Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa

    Chất liệu viền tivi:

    Nhựa

    Nơi sản xuất

    Indonesia

    Năm ra mắt

    2022

    Bảo hành chính hãng

    24 tháng

    Hãng sản xuất

    LG

     

    13,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV LG NanoCell 50inch 50NANO80SQA

    LG
    LG

    Smart TV LG NanoCell 50inch 50NANO80SQA

    Loại TV

    Smart NanoCell Tivi

    Kích thước

    50 Inch

    Công Nghệ Chiếu Sáng

    Đèn LED nền

    Công Nghệ Hình Ảnh

    4K Upscaling

    Active HDR

    Dynamic Tone Mapping

    HDR10 Pro

    FILMMAKER MODE ™

    Độ Phân Giải

    4K NanoCell

    Khoảng Cách Xem

    (3 – 4 mét)

    Tổng Công Suất Loa

    20W (10W/ Channel)

    Số Lượng Loa

    2

    Công Nghệ Âm Thanh

    AI Sound Pro 

    Virtual 7.1.2 Up-mix
    AI Acoustic Tuning
    Clear Voice Pro

    Hệ Điều Hành

    webOS

    Internet Video

    Trình Duyệt Web

    Screen Mirroring

    Kết nối bàn phím, chuột

    Có

    Xem Film Qua USB

    Hẹn Giờ Tắt Máy

    Tiết Kiệm Điện

    Ngôn Ngữ Hiển Thị

    Đa Ngôn Ngữ

    Số cổng HDMI

    4

    Cổng Composite (AV)

    Cổng Component

    Audio Out

    Có (Headphone , Optical)

    Số cổng USB

    2

    LAN

    Kết Nối Wifi

    Cổng Khác

    Antenna

    Kích Thước (Có chân đế)

    Ngang 112 x Cao 77.5 x Dày 15.2 cm

    Kích Thước (Không chân đế)

    Ngang 112x Cao 65.3x dày 4.92 cm

    Trọng Lượng (Không chân đế)

    14kg

    Trọng Lượng (Có chân đế)

    14.4kg

    Bảo Hành

    Hãng Sản Xuất LG 

    11,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 55 inch 55NANO76SQA

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 Inch 43NANO76SQA
    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 Inch 43NANO76SQA

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 55 inch 55NANO76SQA

    Thương hiệu

    LG

    Mã sản phẩm

    55NANO76SQA

     

     

    Loại Tivi

    • Smart TV

    Kích thước màn hình

    • 55 inch

    Độ phân giải

    • 4K UltraHD (3840x2160px)

     

     

    Bluetooth

    • v5.0

    Kết nối Internet

    • Ethernet (LAN)
    • WiFi (802.11ac)

    Cổng AV

    • Cổng Composite

    Cổng HDMI

    • 3 cổng

    Cổng USB

    • 2 cổng

    Cổng xuất âm thanh

    • eARC (HDMI 2)

    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số

    • DVB-T2/T

     

     

    Hệ điều hành, giao diện

    • WebOS

    Các ứng dụng sẵn có

    • Web Browser
    • YouTube
    • Netflix

    Hỗ trợ điều khiển thông minh

    • MR22 (NFC)

    Điều khiển tivi bằng điện thoại

    • LG Tivi Plus

    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng

    • Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Chiếu màn hình qua AirPlay 2

    Kết nối Bàn phím, chuột

    Tương tác thông minh

    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection
    • Thin Q AI
    • 360 độ VR Play
    • LG Content Store
    • Kết nối âm thanh Bluetooth

    Tiện Ích

    • Chơi game trên tivi
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Điều khiển được bằng điện thoại
    • Chiếu màn hình qua Airplay
    • Kết nối loa qua Bluetooth
    • Chiếu điện thoại lên TV (không dây)

    Bộ vi xử lý

    • α5 Gen5 AI Processor 4K

     

     

    Công nghệ quét hình

    • 60Hz

    Công nghệ hình ảnh

    • Dolby Vision IQ
    • HLG
    • Active HDR
    • 4K Upscaling
    • Nano Color
    • Dynamic Tone Mapping
    • Công nghệ chiếu phim Filmmaker Mode
    • HDR 10 PRO

    Công nghệ âm thanh

    • 2.0 CH
    • Clear Voice Pro
    • AI Sound Pro
    • AI Acoustic Tuning

    Tổng công suất loa

    • 20W

    Bảo hành

    24 tháng

    Xuất xứ

    Indonesia

    9,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 50 inch 50NANO76SQA

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 Inch 43NANO76SQA
    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 Inch 43NANO76SQA

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 50 inch 50NANO76SQA

    9,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 inch 43NANO76SQA

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 Inch 43NANO76SQA
    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 Inch 43NANO76SQA

    Smart Tivi 4K LG NanoCell 43 inch 43NANO76SQA

    6,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 4K 65 inch 65UQ8000PSC

    Smart Tivi LG 4K 43 Inch 43UQ8000PSC
    Smart Tivi LG 4K 43 Inch 43UQ8000PSC

    Smart Tivi LG 4K 65 inch 65UQ8000PSC

    Mã sản phẩm 65UQ8000PSC
    Loại Tivi
    • Smart TV
    Kích thước màn hình
    • 65 inch
    Độ phân giải
    • 4K UltraHD (3840x2160px)
    Bluetooth
    • v5.0
    Kết nối Internet
    • WiFi (802.11ac)
    • Ethernet (LAN)
    Cổng AV
    • Cổng Composite
    Cổng HDMI
    • 3 cổng
    Cổng USB
    • 2 cổng
    Cổng xuất âm thanh
    • eARC (HDMI 2)
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số
    • DVB-T2
    • DVB-T
    Hệ điều hành, giao diện
    • WebOS
    Các ứng dụng sẵn có
    • YouTube
    • Netflix
    • Web Browser
    Hỗ trợ điều khiển thông minh
    • MR22
    Điều khiển tivi bằng điện thoại
    • LG Tivi Plus
    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng
    • Chiếu màn hình qua AirPlay 2
    • Chiếu màn hình Screen Mirroring
    Kết nối Bàn phím, chuột
    Tương tác thông minh
    • 360 độ VR Play
    • Web Browser
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
    • LG Content Store
    • ThinQ AI
    • Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    Tiện Ích
    • Chơi game trên tivi
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Kết nối loa qua Bluetooth
    • Điều khiển được bằng điện thoại
    • Chiếu điện thoại lên TV (không dây)
    • Chiếu màn hình qua Airplay
    Bộ vi xử lý
    • α5 Gen5 AI Processor 4K
    Chỉ số hình ảnh động
    • 60Hz
    Công nghệ hình ảnh
    • HLG
    • 4K Upscaling
    • Active HDR
    • HDR10 Pro
    • HGIG Mode
    • Dynamic Tone Mapping
    • FILMMAKER MODE ™
    Công nghệ âm thanh
    • AI Sound
    • AI Acoustic Tuning
    • 2.0CH
    • LG Sound Sync
    • Clear Voice Pro
    Tổng công suất loa
    • 20W
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Indonesia
    12,290,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UQ8000PSC

    LG 1
    LG 1

    Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UQ8000PSC

    Thương hiệu

    LG

    Mã sản phẩm

    55UQ8000PSC

       

    Loại Tivi

    Smart TV

    Kích thước màn hình

    55 inch

    Độ phân giải

    4K UltraHD (3840x2160px)

       

    Bluetooth

    v5.0

    Kết nối Internet

    Cổng LAN

    Wifi (802.11ac)

    Cổng AV

    Cổng Composite

    Cổng HDMI

    3 cổng

    Cổng USB

    2 cổng

    Cổng xuất âm thanh

    eARC (HDMI 2)

    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số

    DVB-T2

    DVB-T

       

    Hệ điều hành, giao diện

    WebOS

    Các ứng dụng sẵn có

    YouTube

    Netflix

    Web Browser

    Hỗ trợ điều khiển thông minh

    MR22

    Điều khiển tivi bằng điện thoại

    LG Tivi Plus

    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng

    Chiếu màn hình Screen Mirroring

    Chiếu màn hình qua AirPlay 2

    Kết nối Bàn phím, chuột

    Hỗ trợ tay game và bàn phím

    Tương tác thông minh

    Trợ lý ảo Google Assistant

    Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition

    LG Content Store

    ThinQ AI

    Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection

    Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)

    360 độ VR Play

    Web Browser

    Tiện Ích

    Chơi game trên tivi

    Trợ lý ảo Google Assistant

    Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)

    Kết nối loa qua Bluetooth

    Điều khiển được bằng điện thoại

    Chiếu điện thoại lên TV (không dây)

    Chiếu màn hình qua Airplay

    Bộ vi xử lý

    α5 Gen5 AI Processor 4K

       

    Chỉ số hình ảnh động

    60Hz

    Công nghệ hình ảnh

    HLG

    HDR10 Pro

    HGIG Mode

    Dynamic Tone Mapping

    FILMMAKER MODE ™

    Active HDR

    4K Upscaling

    Công nghệ âm thanh

    AI Sound

    AI Acoustic Tuning

    2.0CH

    LG Sound Sync

    Clear Voice Pro

    Tổng công suất loa

    20W

    Bảo hành

    24 tháng

    Xuất xứ

    Indonesia

     

    10,290,000